BIỂU PHÍ NÂNG HẠ 2025

BIỂU PHÍ NÂNG HẠ 2025

 

PORT/DEPOT

LADEN CONTAINER

EMPTY CONTAINER

HIỆU LỰC

GHI CHÚ

THÀNH PHỐ

Cảng/bãi

Con hàng thường

Vỏ thường

20’

40’

45’

20’

40’

45’

TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị Vải 399,600 615,600 745,200 356,400 529,200 626,400 01/11/2022 20RF/TK/OT/FR hàng=518,400 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40RF/TK/OT/FR hàng=799,200
(+84) 971.252.729 20RF/TK/OT/FR vỏ=410,400
40RF/TK/OT/FR vỏ=594,000
IMDG+50%.OOG+200%
Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHP 345,600 615,600 718,200 372,600 583,200 761,400 20/01/2024 20RF hàng =453,600 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF + 45RF hàng =788,400
28.37801252 20RF vỏ=491,400
40RF + 45 RF vỏ=756,000
IMDG+50%.OOG+300%
Tân Cảng – Cái Mép/ TCCT 478,500 748,000 869,000 407,000 610,500 715,000 25/09/2024 20RF hàng=610,500 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40RF hàng=968,000
254.3938006 20RF vỏ=456,500
40RF vỏ=660,000
IMDG+50%.OOG+200%
Depot & Terminal B Tân Cảng – Cái Mép * * * 528,000 786,500 913,000 25/09/2024 20OT/FR/TK/RF vỏ= 616,000 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40OT/FR/TK/RF vỏ= 880,000
254.3938006
ICD Tân Cảng Long Bình 613,636 1,021,091 1,188,000 608,727 893,455 1,119,273 01/01/2023 20RF hàng=726,545 Đồng Nai
Số điện thoại: 40RF hàng= 1,217,454
(0251)6255999 20RF/OT/FR/TK vỏ= 667,636
40RF/OT/FR/TK vỏ=981,818
Hàng: OOG +200%, IMDG +50%
Tân Cảng Cát Lái/ TCCL 432,000 766,800 896,400 415,800 648,000 842,400 20/01/2024 20RF hàng=561,600 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=988,200
1800 1188 20RF vỏ= 545,400
40RF vỏ=837,000
IMDG+100%.OOG+50-200%
Tân Cảng – Suối Tiên * * * 885,600 1,425,600 1,512,000 01/06/2023 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại:
028 3733 1296
Tân Cảng Miền Trung 351,000 554,040 554,040 224,640 345,600 345,600 01/01/2024 Quy Nhơn
Số điện thoại:
1800 1188
CMIT/Cảng Quốc tế Cái Mép 480,000 740,000 850,000 400,000 610,000 700,000 01/04/2024 20RF hàng = 600,000 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40RF hàng = 950,000
+84 254 3938222 45RF hàng = 990,000
20RF vỏ = 450,000
40RF vỏ =650,000
45RF vỏ = 690,0000
IMDG+50%; OOG+200%.
Gemalink Int’l Port 486,000 745,200 853,200 405,000 610,200 702,000 01/03/2024 20RF hàng=604,800 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40RF hàng=950,400
(84 254) 247 9999 45RF hàng=999,000
20RF vỏ=459,000
40RF vỏ=658,800
45RF vỏ=696,600
IMDG, TK +50%.OOG+200%
SSIT/Cảng Sài Gòn-SSA 486,000 756,000 894,240 421,200 648,000 756,000 01/01/2025 20RF hàng=648,000 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40RF hàng=972,000
+84 254 393 8888 45RF=1,009,800
Cont IMDG+50%
OOG +200% hoặc thỏa thuận.
TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái Mép 470,000 730,000 850,000 400,000 600,000 700,000 15/02/2024 20RF hàng= 600,000 Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 40RF hàng= 950,000
0254 3938 555 20RF vỏ= 450,000
40RF vỏ= 650,000
OT, FR, TK =RF
IMO + 50%. OOG+200-300%
ICD Tân Cảng – Quế Võ 615,600 831,600 928,800 572,400 826,200 923,400 01/02/2024 RF+50%.IMDG+50%.OOG+100%. Bắc Ninh
Số điện thoại:
1800 1188/ 088 843 40 68
Bình Dương port 785,000 1,180,000 1,475,000 885,000 1,425,000 1,620,000 01/07/2023 20RF hàng = 935,000 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF hàng = 1,375,000
(84-274) 379 7750 20RF vỏ = 1,375,000
40RF vỏ= 2,060,000
IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100%
Chân Thật Sóng Thần Depot * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ = 1,600,000 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF/FR/OT vỏ =2,400,000
19000271
G-Fortune Dĩ An Depot * * * 900,000 1,450,000 1,600,000 10/04/2023 20RF/OT/FR/TK=1,400,000 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF/OT/FR/TK=2,150,000
0274 3739203
G-Fortune Đồng An Depot * * * 900,000 1,450,000 1,600,000 10/04/2023 20RF/OT/FR/TK=1,400,000 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF/OT/FR/TK=2,150,000
0274 3739203
ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST) 650,000 920,000 1,080,000 550,000 800,000 950,000 01/01/2023 Bình Dương
Số điện thoại:
+84 971 644 266/ 1800 1188
Solog Sóng Thần Depot * * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/07/2023 20RF=1,400,000 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF=2,150,000
(+84) 2835 123 896
Tây Nam Bình Dương Depot * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ = 1,600,000 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF/FR/OT vỏ =2,400,000
19000271
Tân Cảng Cái Cui 240,000 360,000 450,000 150,000 225,000 280,000 01/08/2020 IMDG+50%; OOG+100% và tùy TH. Cần Thơ
Số điện thoại:
1800 1188
Chân Thật Hải Phòng Depot/ Depot THT E-Logistics * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ= 1,550,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT vỏ=2,200,000
1900 0271
Chùa Vẽ Port 950,400 1,252,800 1,393,200 691,200 950,400 1,036,800 01/01/2025 FR, OOG, IMDG +50% Hải Phòng
Số điện thoại: RF hàng: +30%, RF vỏ +20%
225.3765784
G-Fortune Depot 1,050,000 1,550,000 1,700,000 1,000,000 1,500,000 2,250,000 10/12/2024 20RF hàng=1,700,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20OT,FR vỏ=1,500,000
0225 8830 065 20RF vỏ=1,550,000
40RF hàng= 1,800,00
40OT,FR vỏ =1,600,000
40 RF vỏ =2,200,000.
GFS Depot (Medlog Vietnam Depots) * * * 864,000 1,296,000 1,296,000 01/05/2024 20OT/FR/RF=1,188,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40OT/FR/HR=1,674,000
0225.8830.636
GIC Depot 972,000 1,404,000 1,512,000 972,000 1,404,000 1,512,000 01/08/2024 20RF/DG/FR/OT (hàng+vỏ)= 1,512,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/DG/FR/OT hàng=1,890,000
0225.8830.636 40RF/DG/FR/OT vỏ=1,728,000
GLC Depot 972,000 1,404,000 1,512,000 1,000,000 1,500,000 1,700,000 01/01/2025 20 RF/DG/FR/OT (hàng + vỏ)= 1,512,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20 RF/DG/FR/OT (Hàng + vỏ) = 1,890,000
0225.3979.550/0225.3262.156 Oversize/ Overweight Container +50%
Green Port 972,000 1,263,600 1,404,000 712,800 1,026,000 1,101,600 01/08/2024 RF/DG/FR/OT/OOG+50% Hải Phòng
Số điện thoại:
(84-225) 374 1166
Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2) 900,000 1,300,000 1,450,000 900,000 1,300,000 1,600,000 01/07/2023 20’RF/TK/FR/OT hàng=1,600,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20’RF/TK/FR/OTvỏ=1,500,000
02253.200.996 40’RF/TK/FR/OT hàng=1,700,000
40’RF/TK/FR/OT vỏ=1,600,000
IMDG + 50%
Hải An Port 1,004,400 1,317,600 1,458,000 691,200 950,400 1,036,800 01/01/2025 RF hàng có cắm điện/OT/FR/TK hàng +50% Hải Phòng
Số điện thoại: RF hàng không cắm điện/FR/OT/RF/TK vỏ +20%
0225.3979.721
Hải Minh Depot 900,000 1,300,000 1,450,000 900,000 1,300,000 1,600,000 01/07/2023 20RF hàng=1,600,000; Hải Phòng
Số điện thoại: 20RF vỏ=1,500,000.
0225.3.759.588 40RF hàng=1,700,000;
40RF vỏ=1,600,000.
DG/OT/FR+50%.OOG +100%
He Chun Depot 1,050,000 1,485,000 * 975,000 1,430,000 * 15/01/2025 20RF/OT/FR hàng=1,375,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20RF/OT/FR vỏ=1,310,000
0225.710.9899 40RF/OT/FR hàng 1,705,000
40RF/OT/FR vỏ=1,485,000
HICT/Lạch Huyện Port 918,000 1,252,800 1,382,400 648,000 896,400 993,600 01/09/2024 IMDG, TK,OT, FR, OOG +50-100% (tùy TH). Hải Phòng
Số điện thoại: Hàng lạnh +30%; vỏ lạnh +20%.
0225.3765.499/ 1 800 1188
HPH Depot 972,000 1,296,000 1,458,000 864,000 1,269,000 1,296,000 01/06/2024 20TK/FR/OT/DG/RF hàng= 1,350,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40TK/FR/OT/DG/RF hàng= 1,674,000
0225.883.1998 20 DG hàng = 1,404,000
40 DG hàng = 1,728,000
20TK/FR/OT/DG/RF vỏ= 1,296,000
40TK/FR/OT/DG/RF vỏ= 1,323,000
ICD Tân Cảng Hải Phòng 972,000 1,382,400 1,512,000 896,400 1,350,000 1,490,400 01/09/2024 RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50% Hải Phòng
Số điện thoại:
1800 1188/ 0334.606.165
Inlaco Đình Vũ Depot 1,050,000 1,550,000 1,700,000 1,000,000 1,500,000 2,200,000 01/01/2025 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,700,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,850,000
20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,600,000
40RF/TK/OT/FR vỏ: 2,200,000
Liên Việt Depot 1,050,000 1,550,000 1,700,000 1,000,000 1,500,000 2,250,000 10/12/2024 20RF hàng=1,700,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20OT,FR vỏ=1,500,000
225.2299156 20RF vỏ=1,550,000
40RF hàng= 1,800,00
40OT,FR vỏ =1,600,000
40 RF vỏ =2,200,000
Matran Depot * * * 850,000 1,300,000 1,500,000 14/06/2024 Hải Phòng
Số điện thoại:
0225 3260539/ 0225 3260538
Mipec Port 918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 01/01/2024 DG/OOG/OW/OT/FL +50% Hải Phòng
Số điện thoại:
02253 265 696
MVG Đình Vũ Depot * * * 950,000 1,500,000 1,700,000 20/01/2025 20RF vỏ=1,500,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/45RF vỏ=1,900,000
0225.883.2268/ 0225.229.9601 20TK/FR/OT vỏ= 1,300,000
40TK/FR/OT vỏ= 1,600,000
Nam Hải ICD 972,000 1,263,600 1,404,000 999,000 1,495,800 2,246,400 15/01/2025 Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% Hải Phòng
Số điện thoại: OOG+100%.
0225 8830 955
Nam Hải Port 950,400 1,252,800 1,393,200 691,200 950,400 1,036,800 06/01/2024 Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% Hải Phòng
Số điện thoại: OOG+100%.
0225 3759 130
Nam Hải Đình Vũ 972,000 1,263,600 1,404,000 853,200 1,252,800 1,474,000 01/08/2024 Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50%; Hải Phòng
Số điện thoại: OOG+100%.
0225-3200-069
Nam Đình Vũ Port 972,000 1,263,600 1,404,000 939,600 1,371,600 1,544,400 15/10/2024 Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% Hải Phòng
Số điện thoại: OOG+100%.
0225 3266 468/ 0782.106.106
PAN HAI AN 999,000 1,485,000 1,674,000 999,000 1,485,000 1,674,000 01/02/2025 20RF/TK/OT/FR (hàng + vỏ) = 1,512,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/TK/OT/FR (hàng +vỏ) = 1,890,000
0225 883 1575
PTSC Đình Vũ Port 1,004,400 1,317,600 1,458,000 691,200 950,400 1,036,800 01/01/2025 Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50% Hải Phòng
Số điện thoại: Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%
022 5397 9710 Cont >40T: +50%
Sao Á Depot 1,050,000 1,550,000 1,700,000 1,000,000 1,500,000 2,200,000 01/01/2025 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,700,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,850,000
0225 8830671, 0967.882211, 0969473473 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,600,000
40RF/TK/OT/FR vỏ: 2,200,000
Sinokor Tâm Cảng – Hải Phòng Depot * * * 890,000 1,350,000 1,400,000 01/01/2025 20 RF/OT/FR vỏ=1,500,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40 RF/OT/FR vỏ =1,700,000
0225 8830486/ +84 888040486
SITC Đình Vũ 972,000 1,458,000 1,566,000 918,000 1,404,000 1,512,000 23/09/2024 20TK/FR/OT/RF/DG hàng=1,350,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20RF hàng=1,458,000
02253 260101 40TK/FR/OT/DG hàng=1,674,000
40RF hàng=1,836,000
20TK/FR/OT vỏ=1,242,000
20RF vỏ=1,350,000
40TK/FR/OT vỏ=1,620,000
40RF vỏ=1,728,000.
DG/IMDG/HR/OOG+50%.
Tân Cảng 128-HP 950,400 1,252,800 1,393,200 691,200 950,400 1,036,800 01/01/2025 RF hàng +30%; RF vỏ+20% Hải Phòng
Số điện thoại: OT, FR,IMDG, OOG +50%
0225.3262.666
Tân Cảng 189 1,058,400 1,382,400 1,522,800 734,400 1,058,400 1,123,200 01/01/2025 20’RF hàng= 1,375,920 Hải Phòng
Số điện thoại: 40’RF hàng=1,797,120
0225.6559.555 45’RF hàng =1,979,640
20’RF vỏ= 881,280
40’RF vỏ=1,270,080
45’RF vỏ =1,347,840
Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%.
Tân Vũ Port 1,123,200 1,458,000 1,620,000 766,800 1,123,200 1,177,200 01/01/2025 Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50% Hải Phòng
Số điện thoại: Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%
0225.3262.608/ 1800 5555 22
Vip Green Port 972,000 1,263,600 1,404,000 669,600 972,000 1,026,000 01/08/2024 Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR, OOG: +50%. Hải Phòng
Số điện thoại:
0225.8830.333
Yusen Depot * * * 900,000 1,320,000 1,425,000 01/01/2024 20RF= 1,480,000 VND Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF= 1,640,000 VND
0225.8830.128
Vinabridge Depot 950,000 1,499,996 1,649,997 950,000 1,399,999 1,599,993 19/09/2024 20TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,599,480 Hải Phòng
Số điện thoại: 40TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,799,998
02253.246.216 20TK/FR/OT/RF vỏ =1,499,996
40TK/FR/OT/DG/RF vỏ =1,782,000
Đình Vũ Port 1,123,200 1,458,000 1,620,000 766,800 1,123,200 1,177,200 01/01/2025 Cont RF, IMDG, TK,OT, FR+ 50%. Hải Phòng
Số điện thoại: OOG +50-100%
02253.769.992
Đoạn Xá Port 1,123,200 1,458,000 1,620,000 766,800 1,123,200 1,177,200 01/01/2025 20RF hàng=1,460,160 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF hàng=1,895,400
0931.594.739 45RF hàng=1,895,400
20RF vỏ=920,160
40RF vỏ=1,347,840
45RF vỏ=1,412,640
OT, FR,IMDG , >40T +50%
Bến Nghé Port 409,320 690,120 1,035,180 291,600 439,560 659,340 18/03/2024 IMDG + 50%. TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại:
(028) 38.723.316 – 38.723.317 – 38.722.075 – 38.728.284
Cảng Container Quốc tế SP-ITC 432,000 766,800 896,400 415,800 648,000 842,400 01/03/2024 20RF hàng= 561,600 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=45RF hàng= 988,200;
028 37315050 20RF vỏ = 545,400
40RF vỏ= 45RF vỏ=837,000
IMDG: +100%;
TK,OT, FR, OOG, ->200% hoặc thỏa thuận.
Suối Tiên Long Thạnh Mỹ * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ = 1,600,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF/FR/OT vỏ =2,400,000
1900 0271
Chân Thật Phú Thuận Depot * * * 450,000 700,000 900,000 01/06/2023 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại:
1900 0271
Depot Bình Dương Tân Vạn 785,000 1,180,000 1,475,000 885,000 1,425,000 1,620,000 01/07/2023 20RF hàng = 935,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng = 1,375,000
20RF vỏ = 1,375,000
40RF vỏ= 2,060,000
IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100%
Smart Cát Lái Depot * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ = 1,600,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF/FR/OT vỏ=2,400,000
1900 0271
E-Depot Linh Xuân * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT= 1,600,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF/FR/OT=2,400,000
1900 0271
E-Depot Tân Bình * * * 1,000,000 1,500,000 2,250,000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ = 1,600,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF/FR/OT vỏ =2,400,000
1900 0271
ICD Tân Cảng Nhơn Trạch 621,000 1,053,000 1,269,000 540,000 864,000 972,000 01/08/2024 20RF hàng= 783,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng = 1,404,000
028.3742.3207/ 028.7307.3979 20RF vỏ= 729,000
40RF vỏ= 1,107,000
IMDG+100%
OOG,OT,FR,TK+200% hoặc thỏa thuận
Sài Gòn Port 409,320 690,120 891,000 291,600 439,560 534,600 01/01/2025 Cont IMDG: +50% TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: Cont lạnh +20%
028 3940 0161 TK,OT, FR, OOG theo thỏa thuận
SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài Gòn 432,000 766,800 896,400 415,800 648,000 842,400 15/02/2024 20RF hàng=561,600 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=45RF hàng=988,200
028 3873 4488 20RF vỏ=545,400
40RF vỏ=45RF vỏ=837,000
IMDG +100%
OOG +150-250% hoặc thỏa thuận
VICT/Cảng Container Quốc tế VN 426,600 750,600 880,200 405,000 631,800 826,200 01/03/2024 20RF hàng = 550,800 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=45RF hàng= 966,600
028 3872 9999/ 028 3872 4235 20RFvỏ = 534,600
40RF vỏ=45RF vỏ = 820,800
TK,OT, FR vỏ +20%
quá khổ+50%; Siêu trọng +100%
Chu Lai-Trường Hải Port 486,000 540,000 756,000 378,000 486,000 648,000 01/01/2024 Hàng: OT/FR/RF+50% Quảng Nam
Số điện thoại: Vỏ OT/FR/RF= cont thường
0235 3567 666/ 0235 3567 444
Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT) 766,800 1,047,600 1,155,600 496,800 691,200 766,800 15/02/2024 OOG,IMDG+50%. Quảng Ninh
Số điện thoại:
0203 3896 000
Cảng Cái Lân 237,600 367,200 550,800 129,600 183,600 270,000 01/01/2024 OOG,IMDG+50%. Quảng Ninh
Số điện thoại:
0203-3825.624
Quảng Ninh Port 237,600 367,200 550,800 129,600 183,600 270,000 01/01/2024 OOG,IMDG+50%. Quảng Ninh
Số điện thoại:
0203 6283 288
Nam Vân Phong Port (SVP) 422,400 620,400 831,600 215,600 327,800 421,740 01/01/2025 IMDG/RF+50%;OOG+100%. Khánh Hòa
Số điện thoại:
0258 2222 018
Quy Nhơn Port 388,800 615,600 800,280 248,400 383,400 498,420 01/01/2025 FR/OT/TK +50% Quy Nhơn
Số điện thoại: IMDG/Quá khổ (OOG)/Quá tải: +100%
0256 3892363
Nghi Sơn Port 496,800 680,400 756,000 324,000 453,600 486,000 15/07/2024 OOG,IMDG+50%. RF +35% Thanh Hóa
Số điện thoại:
0237 3613 990
Chân Mây Port 505,440 758,160 909,792 301,320 456,840 548,208 23/07/2024 RF: +20%. FR/OT:50%. Thừa Thiên – Huế
Số điện thoại: OOG: +50% hoặc thỏa thuận
0234 3876 096/ 0234 3891841
Depot 1 (ICD1) 710,000 1,160,000 1,360,000 1,000,000 1,500,000 2,250,000 10/01/2025 20RF hàng=990,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=1390,000
028 3731 3204 20RF vỏ=1,600,000
40RF vỏ=2,400,000
Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.
Depot 622 (ICD3) 710,000 1,160,000 1,360,000 1,000,000 1,500,000 2,250,000 10/01/2025 20RF hàng=990,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=1390,000
028 3731 3204 20RF vỏ=1,600,000
40RF vỏ=2,400,000
Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.
Depot Suối Tiên 2 630,000 1,055,000 1,265,000 1,000,000 1,500,000 2,250,000 10/01/2025 20RF hàng=990,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=1390,000
028 3731 3204 20RF vỏ=1,600,000
40RF vỏ=2,400,000
Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.
ICD Tây Nam / ICD Tanamexco 700,000 1,140,000 1,320,000 795,000 1,160,000 1,430,000 15/03/2024 20RF hàng=970,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=1,360,000
028-3728-1277; 028-3728-1781 20RF vỏ=1,055,000
40RF vỏ=1,390,000
Cont hàng TK/OT/FR/IMDG +50%.
ICD TRANSIMEX 695,000 1,140,000 1,315,000 870,000 1,280,000 1,570,000 10/01/2025 20RF hàng=970,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=1,365,000
028 37 311 528 20RF vỏ=1,160,000
40RF vỏ=1,530,000.
Cont hàng TK/OT/FR/IMDG: +50%
OOG theo thỏa thuận
Solog Thủ Đức Depot * * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/07/2023 20RF=1,400,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF=2,150,000
02835 123 896
Depot Tân Cảng Hiệp Lực * * * 883,636 1,423,636 1,502,182 01/05/2023 20RF vỏ = 1,374,545 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF = 2,110,909
083 897 6519/ 1800 1188 Other ctns+50%.Only empty
Depot Tân Cảng Mỹ Thủy * * * 999,000 1,512,000 1,620,000 01/01/2025 20OT/FR=1,404,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 20RF=1,593,000
1800 1188 40OT/FR=2,268,000
40RF=2,403,000
Chân Thật Tiên Sa Depot * * * 750,000 1,150,000 1,400,000 05/11/2024 20RF/FR/OT= 1,150,000 40RF/FR/OT=1,700,000 Đà Nẵng
Số điện thoại:
1900 0271
Lotus Port 320,000 530,000 795,000 220,000 320,000 480,000 01/01/2021 IMDG+50%.40HC+30%40feet. TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại:
028.38.730.145/46/48
Đà Nẵng Port 621,000 930,960 378,000 567,000 01/01/2025 RF/FR/OT/TK: +50%. Đà Nẵng
Số điện thoại: IMDG +100%.
+84 -1800 6239 OOG +100% hoặc theo thỏa thuận
ECS Biên Hòa Depot * * * 834,545 1,276,364 1,570,909 01/07/2023 20RF vỏ: 1,276,364 Đồng Nai
Số điện thoại: 40RF vỏ: 1,865,455
028 3911 5688
Đồng Nai Port 695,000 1,130,000 1,305,000 870,000 1,280,000 1,570,000 10/01/2025 20RF hàng =960,000 Đồng Nai
Số điện thoại: 40RF hàng=1,345,000
02513.832.225 20RF vỏ = 1,160,000
40RF vỏ = 1,530,000
OOG,IMDG+>50%
TBS Tân Vạn Depot * * * 834,545 1,276,364 1,570,909 01/02/2023 20RF vỏ: 1,276,364 Bình Dương
Số điện thoại: 40RF vỏ: 1,865,455
02513.832.225/ 096 179 73 75
Hoàng Diệu 950,400 1,252,800 1,393,200 691,200 950,400 1,036,800 01/01/2025 FR, OOG, IMDG +50% Hải Phòng
Số điện thoại: RF hàng: +30%, RF vỏ +20%
0225.3550186/ 0225.3797657
SINO VNL 950,000 1,300,000 1,700,000 950,000 1,450,000 1,900,000 15/12/2024 20 OT/FR/Hanger hàng: 1,100,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 20 OT/FR/Hanger vỏ: 1,400,000
0901.566.446 40 OT/FR/Hanger hàng: 1,700,000
40 OT/FR/Hanger vỏ: 2,200,000
Đình Vũ Port Container Depot 1,144,800 1,539,000 1,701,000 999,000 1,431,000 1,566,000 01/01/2025 RF/FR/IMDG/OOG +50% Hải Phòng
Số điện thoại:
0889.242.539
Deport – Tân cảng 128 Hải Phòng 972,000 1,382,400 1,512,000 896,400 1,350,000 1,490,400 01/04/2024 20RF hàng = 1,566,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF hàng = 1,771,200
1800 1188 45RF hàng = 1,922,400
20RF vỏ = 1,490,400
40RF vỏ = 1,695,600
45RF vỏ = 1,814,400
ICD Phúc Long 2 720,000 1,160,000 1,340,000 890,000 1,290,000 1,600,000 10/01/2025 20RF hàng=990,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 40RF hàng=1,380,000
028 37 31 28 70 / 028 28978906 20RF vỏ=1,190,000
40RF vỏ=1,550,000
Sunny Streem – Trường Thọ * * * 900,000 1,440,000 * 01/07/2023 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại:
028 3742 3426
VIMC Đình Vũ 918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 15/02/2024 RF/IMDG/OOG + 50%, Hải Phòng
Số điện thoại: >40t +100%
0225 3260 835
GAL (Gemadept ASL) * * * 939,600 1,371,600 1,544,400 01/08/2024 Hải Phòng
Số điện thoại:
0225.3528.689
KMCS (KM Cargo Services Hải Phòng) * * * 891,000 1,323,000 1,404,000 01/09/2024 20RF/FR/OT/TK vỏ = 1,215,000 Hải Phòng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT/TK vỏ = 1,404,000
0225.3566.683
Depot Tân Cảng Tân Vạn * * * 999,000 1,512,000 1,620,000 01/01/2025 20OT/FR=1,404,000 TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 20RF=1,593,000
1800 1188 40OT/FR=2,268,000
40RF=2,403,000
Chân Thật An Đồn Depot * * * 750000 1150000 1400000 05/11/2024 20RF/FR/OT vỏ= 1,150,000 Đà Nẵng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT=1,700,000
1900 0271
Chân Thật PTSC Depot * * * 750000 1150000 1400000 05/11/2024 20RF/FR/OT vỏ= 1,150,000 Đà Nẵng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT=1,700,000
1900 0271
E-Depots PTSC 750000 1150000 1400000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ= 1,150,000 Đà Nẵng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT=1,700,000
1900 0271
E-Depots An Đồn 750000 1150000 1400000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ= 1,150,000 Đà Nẵng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT=1,700,000
1900 0271
E-Depots Tiên Sa 1 750000 1150000 1400000 01/12/2024 20RF/FR/OT vỏ= 1,150,000 Đà Nẵng
Số điện thoại: 40RF/FR/OT=1,700,000
1900 0271

 

———————————————————————————————————————————————————————–

NẾU BẠN CÓ VẤN ĐỀ NÀO CẦN TƯ VẤN HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

Form liên hệ

    Hotline: 0938.960.113
    SMS: 0938.960.113 Nhắn tin Facebook Zalo: 0938.960.113