Danh mục HS code

Posted on Tin tức 35 Views

Cấu Trúc Hệ Thống Mã Số Hàng Hóa (HS Code)

1. Giới thiệu về HS Code

Hệ thống mã số hàng hóa (HS Code) là một công cụ thiết yếu trong thương mại quốc tế, giúp phân loại hàng hóa một cách có hệ thống và đồng nhất. Được phát triển và duy trì bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), hệ thống HS Code có vai trò quan trọng trong việc quản lý thuế, thống kê thương mại và kiểm soát xuất nhập khẩu. HS Code bao gồm hơn 5.000 mã hàng hóa, được chia thành 21 chương chính, mỗi chương chứa các nhóm và tiểu nhóm cụ thể. Mã HS thường được định dạng bằng 6 chữ số, với khả năng mở rộng thêm để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng quốc gia.

2. Cấu trúc mã số hàng hóa HS Code

Cấu trúc tổng quan

Mỗi mã số hàng hóa trong hệ thống HS Code được chia thành các cấp độ như sau:

  • Cấp độ 1: Chương (2 chữ số)
  • Cấp độ 2: Nhóm (2 chữ số tiếp theo)
  • Cấp độ 3: Tiểu nhóm (2 chữ số tiếp theo)
  • Cấp độ 4: Mã chi tiết (có thể từ 2 đến 4 chữ số tùy theo quy định của từng quốc gia)

Ví dụ: Mã HS 1006.30:

  • 10: Chương 10 – Lúa mì và các loại ngũ cốc khác
  • 06: Nhóm 06 – Gạo
  • 30: Tiểu nhóm 30 – Gạo đã qua chế biến

3. Phân loại theo chương

Dưới đây là chi tiết các chương trong hệ thống HS Code:

Chương 1-5: Động vật sống và sản phẩm động vật

  • Chương 1: Động vật sống

    • Nhóm 01.01: Ngựa, lừa, nhím, và các động vật tương tự. Bao gồm cả giống, loại động vật dùng để cưỡi, kéo xe.

    • Nhóm 01.02: Trâu, bò, dê, cừu, và các động vật tương tự. Sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp hoặc như thú cưng.

    • Nhóm 01.03: Lợn và các loài tương tự, bao gồm lợn giống và các loại lợn khác dùng trong sản xuất thịt.

    • Nhóm 01.04: Gia cầm, bao gồm gà, vịt, ngỗng, và các loại gia cầm khác dùng trong sản xuất thực phẩm hoặc làm cảnh.

    • Nhóm 01.05: Các loài động vật khác như thỏ, chim cút, và các động vật khác không được phân loại ở các nhóm trên.

  • Chương 2: Thịt và các sản phẩm từ thịt

    • Nhóm 02.01: Thịt tươi hoặc làm lạnh của các loài động vật thuộc Chương 1.

    • Nhóm 02.02: Thịt đông lạnh, bao gồm cả thịt của gia cầm và động vật khác.

    • Nhóm 02.03: Thịt đã chế biến hoặc bảo quản, bao gồm xúc xích, giăm bông, pate.

    • Nhóm 02.04: Các sản phẩm từ thịt chế biến như pate, thịt hộp, thịt xông khói.

  • Chương 3: Hải sản

    • Nhóm 03.01: Cá sống hoặc đã chế biến, bao gồm cá biển, cá nước ngọt.

    • Nhóm 03.02: Hải sản đã chế biến hoặc đông lạnh, như tôm, cua, ngao.

    • Nhóm 03.03: Động vật thân mềm sống hoặc chế biến như sò, ngao.

    • Nhóm 03.04: Các sản phẩm từ hải sản như bột cá, tinh chất cá.

  • Chương 4: Sản phẩm từ sữa và các sản phẩm từ sữa

    • Nhóm 04.01: Sữa tươi và sữa đã chế biến, bao gồm sữa bò, sữa dê.

    • Nhóm 04.02: Sữa bột, sữa cô đặc, sữa khô.

    • Nhóm 04.03: Phô mai, bơ, và các sản phẩm từ sữa khác.

    • Nhóm 04.04: Các sản phẩm từ sữa đã chế biến như sữa chua, kem.

  • Chương 5: Các sản phẩm từ động vật khác

    • Nhóm 05.01: Lông thú, da động vật chưa chế biến.

    • Nhóm 05.02: Mật ong, sừng, móng của động vật.

    • Nhóm 05.03: Các sản phẩm khác từ động vật như chất nhầy, lông tơ.

Chương 6-14: Thực vật sống, rau củ, trái cây và các sản phẩm thực vật khác

  • Chương 6: Cây sống, hoa, cây trang trí

    • Nhóm 06.01: Cây sống, cây giống để trồng hoặc để trang trí.

    • Nhóm 06.02: Hoa tươi và các cây hoa để trang trí.

    • Nhóm 06.03: Cây trang trí và các cây khác để trồng trong nhà.

  • Chương 7: Rau củ, rễ và củ

    • Nhóm 07.01: Rau tươi, bao gồm cà rốt, khoai tây.

    • Nhóm 07.02: Củ, rễ dùng làm thực phẩm như củ cải, gừng.

    • Nhóm 07.03: Các loại rau chế biến như dưa chuột muối.

  • Chương 8: Trái cây, quả hạch, các loại quả khác

    • Nhóm 08.01: Trái cây tươi như táo, cam, chuối.

    • Nhóm 08.02: Quả hạch và các loại quả có vỏ cứng như hạnh nhân, óc chó.

    • Nhóm 08.03: Trái cây đã chế biến, đóng hộp hoặc đông lạnh.

  • Chương 9: Cà phê, trà, các loại gia vị

    • Nhóm 09.01: Cà phê, hạt cà phê chưa chế biến hoặc đã chế biến.

    • Nhóm 09.02: Trà, bao gồm trà xanh, trà đen.

    • Nhóm 09.03: Gia vị như tiêu, quế, nhục đậu khấu.

  • Chương 10: Ngũ cốc và các loại ngũ cốc chế biến

    • Nhóm 10.01: Ngũ cốc sống như lúa mì, ngô.

    • Nhóm 10.02: Ngũ cốc đã chế biến như bột mì, ngũ cốc ăn sáng.

  • Chương 11: Sản phẩm từ ngũ cốc

    • Nhóm 11.01: Bột ngũ cốc, bao gồm bột mì, bột ngô.

    • Nhóm 11.02: Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc như bánh mì, bánh quy.

  • Chương 12: Hạt giống và các sản phẩm từ hạt

    • Nhóm 12.01: Hạt giống để trồng, bao gồm hạt giống rau, hoa.

    • Nhóm 12.02: Hạt dùng để sản xuất dầu như hạt đậu nành, hạt hướng dương.

  • Chương 13: Các sản phẩm từ thực vật (nhựa, keo, tinh dầu)

    • Nhóm 13.01: Nhựa thực vật như nhựa thông, nhựa cây.

    • Nhóm 13.02: Keo, nhựa từ thực vật dùng trong công nghiệp.

    • Nhóm 13.03: Tinh dầu, bao gồm tinh dầu gừng, tinh dầu chanh.

  • Chương 14: Các sản phẩm từ thực vật khác (của cải, thảm)

    • Nhóm 14.01: Của cải, nứa, mây.

    • Nhóm 14.02: Thảm từ nứa, mây, và các vật liệu tương tự.

Chương 15-24: Các sản phẩm chế biến từ thực phẩm và đồ uống

  • Chương 15: Chất béo và dầu thực vật

    • Nhóm 15.01: Dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu hướng dương.

    • Nhóm 15.02: Mỡ động vật, bao gồm mỡ lợn, mỡ bò.

    • Nhóm 15.03: Các sản phẩm chế biến từ chất béo và dầu.

  • Chương 16: Các sản phẩm từ thịt chế biến

    • Nhóm 16.01: Xúc xích, giăm bông, các sản phẩm từ thịt đã chế biến.

    • Nhóm 16.02: Các sản phẩm từ thịt chế biến khác như thịt hộp.

  • Chương 17: Đường và các sản phẩm từ đường

    • Nhóm 17.01: Đường cát, đường nâu, các loại đường khác.

    • Nhóm 17.02: Các sản phẩm từ đường như kẹo, siro.

  • Chương 18: Sô cô la và các sản phẩm từ cacao

    • Nhóm 18.01: Sô cô la, bao gồm sô cô la đen, sô cô la sữa.

    • Nhóm 18.02: Bột cacao, các sản phẩm chế biến từ cacao.

  • Chương 19: Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc

    • Nhóm 19.01: Bánh ngọt, bánh quy từ ngũ cốc.

    • Nhóm 19.02: Ngũ cốc ăn sáng, các sản phẩm chế biến khác từ ngũ cốc.

  • Chương 20: Các sản phẩm từ rau củ, trái cây chế biến

    • Nhóm 20.01: Rau củ chế biến như dưa chuột muối, cà chua đóng hộp.

    • Nhóm 20.02: Trái cây chế biến như mứt, trái cây đóng hộp.

  • Chương 21: Các sản phẩm chế biến khác

    • Nhóm 21.01: Gia vị chế biến như sốt, các loại gia vị đóng hộp.

    • Nhóm 21.02: Các sản phẩm chế biến khác như thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung.

  • Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm

    • Nhóm 22.01: Nước giải khát, nước trái cây.

    • Nhóm 22.02: Rượu, bao gồm rượu vang, rượu mạnh.

    • Nhóm 22.03: Giấm và các sản phẩm thay thế giấm.

  • Chương 23: Các sản phẩm từ thực phẩm chế biến

    • Nhóm 23.01: Bánh ngọt, các sản phẩm từ bột ngũ cốc.

    • Nhóm 23.02: Các sản phẩm chế biến khác từ thực phẩm như bột súp, thực phẩm ăn liền.

  • Chương 24: Các sản phẩm thuốc lá

    • Nhóm 24.01: Thuốc lá chưa chế biến, lá thuốc lá.

    • Nhóm 24.02: Thuốc lá chế biến, bao gồm thuốc lá xì gà, thuốc lá điếu.

Chương 25-27: Các sản phẩm khoáng chất

  • Chương 25: Khoáng sản và đất

    • Nhóm 25.01: Đất, cát, đá.

    • Nhóm 25.02: Khoáng sản như đá vôi, đá cẩm thạch.

  • Chương 26: Khoáng sản quặng và khoáng sản chế biến

    • Nhóm 26.01: Quặng kim loại như quặng sắt, quặng đồng.

    • Nhóm 26.02: Khoáng sản chế biến như quặng kẽm, quặng niken.

  • Chương 27: Dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu mỏ

    • Nhóm 27.01: Dầu thô, dầu mỏ chưa chế biến.

    • Nhóm 27.02: Các sản phẩm tinh chế từ dầu mỏ như xăng, dầu diesel.

Chương 28-38: Các sản phẩm hóa học và các sản phẩm liên quan

  • Chương 28: Các sản phẩm hóa học vô cơ

    • Nhóm 28.01: Axit vô cơ như axit sulfuric, axit nitric.

    • Nhóm 28.02: Các hợp chất vô cơ khác như kali, canxi.

  • Chương 29: Các sản phẩm hóa học hữu cơ

    • Nhóm 29.01: Hợp chất hữu cơ như rượu, este.

    • Nhóm 29.02: Các sản phẩm hóa học hữu cơ khác như axit amin.

  • Chương 30: Các sản phẩm dược phẩm

    • Nhóm 30.01: Thuốc, bao gồm thuốc chữa bệnh, thuốc kê đơn.

    • Nhóm 30.02: Các sản phẩm dược phẩm khác như vắc-xin, vitamin.

  • Chương 31: Phân bón

    • Nhóm 31.01: Phân bón vô cơ như phân đạm, phân lân.

    • Nhóm 31.02: Phân bón hữu cơ như phân chuồng, phân xanh.

  • Chương 32: Sắc tố, phẩm màu và các sản phẩm liên quan

    • Nhóm 32.01: Sắc tố và phẩm màu như phẩm nhuộm, thuốc nhuộm.

    • Nhóm 32.02: Các sản phẩm liên quan đến sắc tố như sơn, mực in.

  • Chương 33: Các sản phẩm mỹ phẩm và vệ sinh

    • Nhóm 33.01: Mỹ phẩm như kem dưỡng da, son môi.

    • Nhóm 33.02: Các sản phẩm vệ sinh cá nhân như xà phòng, dầu gội.

  • Chương 34: Xà phòng, chất tẩy rửa và các sản phẩm làm sạch

    • Nhóm 34.01: Xà phòng và chất tẩy rửa.

    • Nhóm 34.02: Các sản phẩm làm sạch khác như chất tẩy trắng, chất tẩy dầu.

  • Chương 35: Các sản phẩm từ protein

    • Nhóm 35.01: Protein động vật, bao gồm gelatin.

    • Nhóm 35.02: Các sản phẩm khác từ protein như protein thực vật.

  • Chương 36: Các sản phẩm thuộc nhóm hóa chất khác

    • Nhóm 36.01: Hóa chất công nghiệp như thuốc nổ, hóa chất nổ.

    • Nhóm 36.02: Các sản phẩm hóa chất khác không được phân loại ở các chương trước.

  • Chương 37: Các sản phẩm ảnh và máy ảnh

    • Nhóm 37.01: Phim ảnh, giấy ảnh.

    • Nhóm 37.02: Máy ảnh và các thiết bị liên quan.

  • Chương 38: Các sản phẩm khác từ hóa chất

    • Nhóm 38.01: Các sản phẩm hóa chất khác không được phân loại ở các chương trên.

Chương 39-40: Các sản phẩm nhựa và cao su

  • Chương 39: Sản phẩm từ nhựa

    • Nhóm 39.01: Các sản phẩm nhựa như ống nhựa, tấm nhựa.

    • Nhóm 39.02: Các sản phẩm nhựa chế biến khác như bao bì nhựa.

  • Chương 40: Sản phẩm từ cao su

    • Nhóm 40.01: Cao su tự nhiên, bao gồm cao su tươi và chế biến.

    • Nhóm 40.02: Các sản phẩm từ cao su như lốp xe, dây cao su.

Chương 41-43: Da và các sản phẩm từ da

  • Chương 41: Da sống, chế biến và các sản phẩm da

    • Nhóm 41.01: Da sống, da thuộc.

    • Nhóm 41.02: Các sản phẩm từ da như áo da, giày da.

  • Chương 42: Các sản phẩm từ da và các sản phẩm chế biến

    • Nhóm 42.01: Túi xách, ví, các sản phẩm khác từ da.

    • Nhóm 42.02: Các sản phẩm chế biến từ da như đồ da trang trí.

  • Chương 43: Các sản phẩm từ lông thú

    • Nhóm 43.01: Lông thú, áo khoác lông thú.

    • Nhóm 43.02: Các sản phẩm từ lông thú khác như mũ lông.

Chương 44-49: Gỗ và các sản phẩm từ gỗ, giấy và các sản phẩm từ giấy

  • Chương 44: Gỗ và các sản phẩm từ gỗ

    • Nhóm 44.01: Gỗ chế biến như gỗ xẻ, gỗ dán.

    • Nhóm 44.02: Các sản phẩm từ gỗ như đồ nội thất gỗ.

  • Chương 45: Nứa, mây, và các sản phẩm từ nứa và mây

    • Nhóm 45.01: Nứa, mây tươi.

    • Nhóm 45.02: Các sản phẩm từ nứa và mây như đồ trang trí, thảm.

  • Chương 46: Sản phẩm từ nứa, mây và các sản phẩm khác

    • Nhóm 46.01: Sản phẩm từ nứa, mây như các vật dụng gia đình.

    • Nhóm 46.02: Thảm từ nứa, mây.

  • Chương 47: Bột giấy và các sản phẩm từ bột giấy

    • Nhóm 47.01: Bột giấy chưa chế biến.

    • Nhóm 47.02: Các sản phẩm từ bột giấy như giấy cuộn.

  • Chương 48: Giấy và bìa

    • Nhóm 48.01: Giấy tờ, giấy in.

    • Nhóm 48.02: Bìa, các sản phẩm từ giấy và bìa.

  • Chương 49: Sách, tạp chí và các sản phẩm in ấn khác

    • Nhóm 49.01: Sách, sách học thuật, sách giáo khoa.

    • Nhóm 49.02: Tạp chí, báo, các ấn phẩm in khác.

Chương 50-63: Dệt may và các sản phẩm dệt

  • Chương 50: Tơ tằm và sản phẩm từ tơ tằm

    • Nhóm 50.01: Tơ tằm, sợi tơ tằm.

    • Nhóm 50.02: Các sản phẩm từ tơ tằm như vải tơ tằm.

  • Chương 51: Len và sản phẩm từ len

    • Nhóm 51.01: Len sống, len chế biến.

    • Nhóm 51.02: Các sản phẩm từ len như áo len, khăn len.

  • Chương 52: Bông và sản phẩm từ bông

    • Nhóm 52.01: Bông chưa chế biến, bông đã chế biến.

    • Nhóm 52.02: Các sản phẩm từ bông như vải bông, quần áo bông.

  • Chương 53: Các sợi và sản phẩm từ sợi khác

    • Nhóm 53.01: Sợi tự nhiên như sợi đay, sợi lanh.

    • Nhóm 53.02: Các sản phẩm từ sợi như vải đay, thảm.

  • Chương 54: Sợi tổng hợp và các sản phẩm từ sợi tổng hợp

    • Nhóm 54.01: Sợi tổng hợp như sợi polyester, nylon.

    • Nhóm 54.02: Các sản phẩm từ sợi tổng hợp như vải tổng hợp.

  • Chương 55: Sợi nhân tạo và các sản phẩm từ sợi nhân tạo

    • Nhóm 55.01: Sợi nhân tạo như sợi acrylic, sợi viscose.

    • Nhóm 55.02: Các sản phẩm từ sợi nhân tạo như vải nhân tạo.

  • Chương 56: Sản phẩm dệt khác

    • Nhóm 56.01: Các sản phẩm dệt như khăn tắm, khăn trải bàn.

    • Nhóm 56.02: Các sản phẩm dệt khác như thảm, rèm cửa.

  • Chương 57: Thảm và các sản phẩm tương tự

    • Nhóm 57.01: Thảm, bao gồm thảm trải sàn.

    • Nhóm 57.02: Các sản phẩm tương tự như tấm trải sàn.

  • Chương 58: Các sản phẩm dệt trang trí

    • Nhóm 58.01: Các sản phẩm dệt dùng trang trí như thảm dệt tay.

    • Nhóm 58.02: Các sản phẩm khác từ dệt trang trí.

  • Chương 59: Các sản phẩm dệt phủ

    • Nhóm 59.01: Vải phủ, vải có lớp phủ như vải chống nước.

    • Nhóm 59.02: Các sản phẩm phủ khác như vải dán.

  • Chương 60: Vải dệt kim

    • Nhóm 60.01: Vải dệt kim như vải thun, vải len dệt kim.

    • Nhóm 60.02: Các sản phẩm từ vải dệt kim như áo dệt kim.

  • Chương 61: Quần áo dệt kim và các sản phẩm từ dệt kim

    • Nhóm 61.01: Áo quần dệt kim như áo len, áo thun.

    • Nhóm 61.02: Các sản phẩm khác từ dệt kim như tất, găng tay.

  • Chương 62: Quần áo không dệt kim và các sản phẩm từ không dệt kim

    • Nhóm 62.01: Áo quần không dệt kim như áo sơ mi, quần.

    • Nhóm 62.02: Các sản phẩm khác từ không dệt kim như túi xách.

  • Chương 63: Các sản phẩm dệt khác

    • Nhóm 63.01: Các sản phẩm dệt khác không phân loại ở các chương trên như vỏ gối, khăn trải bàn.

    • Nhóm 63.02: Các sản phẩm dệt khác như túi đựng đồ.

Chương 64-67: Giày dép, mũ và các phụ kiện khác

  • Chương 64: Giày dép

    • Nhóm 64.01: Giày dép từ da, vải.

    • Nhóm 64.02: Giày dép từ cao su, nhựa.

  • Chương 65: Mũ, mũ lưỡi trai và các phụ kiện đầu

    • Nhóm 65.01: Mũ từ vải, da.

    • Nhóm 65.02: Mũ lưỡi trai, mũ bảo hiểm.

  • Chương 66: Ô và các phụ kiện từ ô

    • Nhóm 66.01: Ô dù, ô che nắng.

    • Nhóm 66.02: Các phụ kiện từ ô như tay cầm ô.

  • Chương 67: Các sản phẩm từ lông thú

    • Nhóm 67.01: Các sản phẩm từ lông thú như mũ, găng tay.

    • Nhóm 67.02: Các sản phẩm khác từ lông thú.

Chương 68-71: Các sản phẩm từ đá, gốm sứ và kim loại quý

  • Chương 68: Các sản phẩm từ đá, gốm sứ

    • Nhóm 68.01: Các sản phẩm từ đá như tượng, khối đá.

    • Nhóm 68.02: Gốm sứ như bình, chén, đĩa.

  • Chương 69: Gốm sứ và các sản phẩm từ gốm sứ

    • Nhóm 69.01: Các sản phẩm từ gốm sứ như bộ đồ ăn, đồ trang trí.

    • Nhóm 69.02: Các sản phẩm khác từ gốm sứ.

  • Chương 70: Kính và các sản phẩm từ kính

    • Nhóm 70.01: Kính chưa chế biến, kính thô.

    • Nhóm 70.02: Kính chế biến như kính cửa sổ, kính xe hơi.

  • Chương 71: Kim loại quý và các sản phẩm từ kim loại quý

    • Nhóm 71.01: Vàng, bạc, bạch kim và các kim loại quý khác.

    • Nhóm 71.02: Các sản phẩm từ kim loại quý như đồ trang sức, đồng hồ.

Chương 72-83: Các sản phẩm từ kim loại

  • Chương 72: Sắt và thép

    • Nhóm 72.01: Sắt, thép chưa chế biến như phôi thép, thép cuộn.

    • Nhóm 72.02: Thép chế biến như ống thép, thép tấm.

  • Chương 73: Các sản phẩm từ sắt và thép

    • Nhóm 73.01: Các sản phẩm từ sắt và thép như dụng cụ, thiết bị.

    • Nhóm 73.02: Các sản phẩm khác từ sắt và thép.

  • Chương 74: Đồng và các sản phẩm từ đồng

    • Nhóm 74.01: Đồng chưa chế biến, đồng thô.

    • Nhóm 74.02: Các sản phẩm từ đồng như dây đồng, ống đồng.

  • Chương 75: Niken và các sản phẩm từ niken

    • Nhóm 75.01: Niken thô, niken chế biến.

    • Nhóm 75.02: Các sản phẩm từ niken như hợp kim niken.

  • Chương 76: Nhôm và các sản phẩm từ nhôm

    • Nhóm 76.01: Nhôm thô, nhôm chưa chế biến.

    • Nhóm 76.02: Các sản phẩm từ nhôm như ống nhôm, tấm nhôm.

  • Chương 77: Các kim loại khác

    • Nhóm 77.01: Các kim loại khác như titan, magiê.

    • Nhóm 77.02: Các sản phẩm từ kim loại khác.

  • Chương 78: Chì và các sản phẩm từ chì

    • Nhóm 78.01: Chì thô, chì chưa chế biến.

    • Nhóm 78.02: Các sản phẩm từ chì như ống chì, tấm chì.

  • Chương 79: Kẽm và các sản phẩm từ kẽm

    • Nhóm 79.01: Kẽm thô, kẽm chế biến.

    • Nhóm 79.02: Các sản phẩm từ kẽm như ống kẽm, tấm kẽm.

  • Chương 80: Thiếc và các sản phẩm từ thiếc

    • Nhóm 80.01: Thiếc thô, thiếc chế biến.

    • Nhóm 80.02: Các sản phẩm từ thiếc như ống thiếc, tấm thiếc.

  • Chương 81: Các kim loại quý khác

    • Nhóm 81.01: Các kim loại quý khác như palladium, rhodium.

    • Nhóm 81.02: Các sản phẩm từ các kim loại quý khác.

  • Chương 82: Dụng cụ cắt gọt và các sản phẩm tương tự

    • Nhóm 82.01: Dụng cụ cắt gọt như dao, kéo.

    • Nhóm 82.02: Các sản phẩm khác như dụng cụ làm vườn, dụng cụ thể thao.

  • Chương 83: Các sản phẩm từ kim loại khác

    • Nhóm 83.01: Các sản phẩm kim loại khác không được phân loại ở các chương trước như khóa, chốt.

    • Nhóm 83.02: Các sản phẩm kim loại khác không phân loại khác như phụ kiện ô tô.

Chương 84-85: Máy móc và thiết bị cơ khí

  • Chương 84: Máy móc và thiết bị cơ khí

    • Nhóm 84.01: Máy móc cơ khí như máy công cụ, máy ép.

    • Nhóm 84.02: Các thiết bị cơ khí khác như động cơ điện, máy nén khí.

  • Chương 85: Máy móc điện và thiết bị điện

    • Nhóm 85.01: Máy móc điện như máy phát điện, máy biến áp.

    • Nhóm 85.02: Thiết bị điện khác như công tắc điện, ổ cắm điện.

Chương 86-89: Các phương tiện vận tải và các sản phẩm liên quan

  • Chương 86: Các phương tiện đường sắt và thiết bị liên quan

    • Nhóm 86.01: Xe lửa, tàu hỏa.

    • Nhóm 86.02: Thiết bị đường sắt như đường ray, tín hiệu.

  • Chương 87: Các phương tiện cơ giới khác

    • Nhóm 87.01: Ô tô, xe máy.

    • Nhóm 87.02: Các phương tiện cơ giới khác như xe tải, xe buýt.

  • Chương 88: Máy bay, tàu biển và các phương tiện vận tải hàng không

    • Nhóm 88.01: Máy bay, máy bay dân dụng.

    • Nhóm 88.02: Tàu biển, tàu thuyền.

  • Chương 89: Các phương tiện vận tải khác

    • Nhóm 89.01: Các phương tiện vận tải không phân loại ở các chương trước.

    • Nhóm 89.02: Phụ kiện và thiết bị cho các phương tiện vận tải.

Chương 90-92: Các thiết bị quang học, thiết bị y tế và các sản phẩm liên quan

  • Chương 90: Các thiết bị quang học

    • Nhóm 90.01: Kính quang học, kính hiển vi.

    • Nhóm 90.02: Các thiết bị quang học khác như máy chiếu, máy ảnh.

  • Chương 91: Các thiết bị và dụng cụ y tế

    • Nhóm 91.01: Dụng cụ y tế như ống nghe, dụng cụ phẫu thuật.

    • Nhóm 91.02: Các thiết bị y tế khác như máy đo huyết áp, máy siêu âm.

  • Chương 92: Đồng hồ và các thiết bị đo thời gian

    • Nhóm 92.01: Đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử.

    • Nhóm 92.02: Các thiết bị đo thời gian khác như máy đếm thời gian.

Chương 93-97: Các sản phẩm khác và các sản phẩm chưa phân loại

  • Chương 93: Các sản phẩm quân sự

    • Nhóm 93.01: Vũ khí, đạn dược.

    • Nhóm 93.02: Các sản phẩm quân sự khác như trang bị quân đội.

  • Chương 94: Các sản phẩm nội thất

    • Nhóm 94.01: Nội thất như bàn, ghế.

    • Nhóm 94.02: Các sản phẩm nội thất khác như đèn trang trí.

  • Chương 95: Các sản phẩm đồ chơi và trò chơi

    • Nhóm 95.01: Đồ chơi trẻ em, trò chơi điện tử.

    • Nhóm 95.02: Các sản phẩm đồ chơi khác như mô hình.

  • Chương 96: Các sản phẩm khác chưa phân loại

    • Nhóm 96.01: Các sản phẩm chưa phân loại ở các chương trước như dụng cụ thể thao.

    • Nhóm 96.02: Các sản phẩm khác chưa phân loại.

  • Chương 97: Các sản phẩm chưa phân loại khác

    • Nhóm 97.01: Các sản phẩm chưa phân loại khác như hàng hóa không thuộc nhóm nào.

4. Kết luận

Hệ thống mã số hàng hóa (HS Code) đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và quản lý hàng hóa trong thương mại quốc tế. Việc hiểu rõ cấu trúc và các chương của HS Code không chỉ giúp các doanh nghiệp tuân thủ quy định của pháp luật mà còn tạo thuận lợi trong các hoạt động xuất nhập khẩu. Sự rõ ràng trong việc phân loại hàng hóa giúp cải thiện hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro liên quan đến thuế và hải quan.

Những hiểu biết sâu sắc về mã số hàng hóa sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc giao thương quốc tế, đồng thời giúp các cơ quan chức năng trong việc quản lý và kiểm soát hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.

 

———————————————————————————————————————————————————————–

NẾU BẠN CÓ VẤN ĐỀ NÀO CẦN TƯ VẤN HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

Form liên hệ

    0 0 votes
    Đánh giá
    Subscribe
    Notify of
    0 Comment
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    0
    Would love your thoughts, please comment.x
    ()
    x
    Hotline: 0938.960.113
    SMS: 0938.960.113 Nhắn tin Facebook Zalo: 0938.960.113