Nhập khẩu mì ăn liền

Để cung cấp một quy trình nhập khẩu mì ăn liền  gắn liền với các quy định pháp lý cụ thể của Việt Nam, dưới đây là hướng dẫn hoàn chỉnh và các văn bản pháp lý liên quan.

1. Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu

a. Chứng từ thương mại:

Doanh nghiệp cần chuẩn bị các chứng từ thương mại sau:

  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract):

Quy định về giao dịch mua bán giữa nhà nhập khẩu và nhà cung cấp. Phải tuân thủ các điều khoản trong Luật Thương mại 2005.

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice):

Xác nhận giá trị hàng hóa, theo Thông tư số 39/2018/TT-BTC về chứng từ thanh toán quốc tế.

  • Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List):

Quy định rõ ràng cách thức đóng gói.

  • Vận đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill):

Là chứng từ vận chuyển hàng hóa, theo quy định tại Bộ Luật Hàng Hải 2015.

b. Giấy tờ cần thiết khác:

  • Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin): Áp dụng theo các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia (CPTPP, EVFTA…). Căn cứ Nghị định số 31/2018/NĐ-CP hướng dẫn về xuất xứ hàng hóa.
  • Tờ khai hải quan (Customs Declaration): Theo quy định tại Nghị định số 08/2015/NĐ-CP và sửa đổi bởi Nghị định số 59/2018/NĐ-CP về quy trình thủ tục hải quan.

2. Công bố sản phẩm & kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm

a. Đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm:

Mì ăn liền là mặt hàng thuộc diện kiểm tra an toàn thực phẩm theo Luật An toàn Thực phẩm 2010. Doanh nghiệp cần:

  • Công bố sản phẩm theo Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: Áp dụng với sản phẩm đã qua chế biến, được yêu cầu phải tuân thủ các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm. Đăng ký tại Cục An toàn Thực phẩm hoặc Sở Y tế địa phương.

b. Hồ sơ công bố hợp quy/hợp chuẩn:

  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm: Theo quy định tại Nghị định số 15/2018/NĐ-CP, cần có kết quả kiểm nghiệm trong vòng 12 tháng.
  • Nhãn sản phẩm: Phải tuân thủ Nghị định số 43/2017/NĐ-CP về nhãn hàng hóa.
  • Mẫu nhãn phụ tiếng Việt: Đảm bảo sản phẩm khi lưu thông phải có nhãn tiếng Việt cung cấp thông tin về thành phần, nơi sản xuất, hướng dẫn sử dụng.

c. Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm:

Sau khi công bố hợp quy, doanh nghiệp phải đăng ký kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm theo Thông tư số 28/2021/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành.

3. Khai báo hải quan

Doanh nghiệp thực hiện khai báo hải quan thông qua hệ thống VNACCS/VCIS theo quy định tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC, sửa đổi bổ sung bởi Thông tư số 39/2018/TT-BTC.

a. Mã HS của mì ăn liền:

  • Mã HS Code: 1902.30.00 (Mỳ, miến, phở dạng sợi hoặc miếng). Doanh nghiệp cần tham khảo Biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành theo Nghị định số 125/2017/NĐ-CP.

b. Thuế nhập khẩu và ưu đãi thuế quan:

  • Thuế nhập khẩu:

Mức thuế áp dụng tùy thuộc vào hiệp định thương mại, ví dụ như hàng từ ASEAN hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo ATIGA hoặc ACFTA.

  • Thuế VAT:

Theo Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12Nghị định số 209/2013/NĐ-CP, mức thuế suất VAT cho mì ăn liền là 10%.

c. Chứng từ cần khi khai báo hải quan:

  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (nếu có thành phần từ nguyên liệu nông sản) theo quy định tại Thông tư số 30/2014/TT-BNNPTNT.
  • Chứng nhận kiểm dịch động vật (nếu có thành phần từ động vật) theo Thông tư số 25/2016/TT-BNNPTNT.

4. Kiểm tra thực tế hàng hóa

Trong một số trường hợp, cơ quan hải quan sẽ yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa nhập khẩu. Quy trình kiểm tra này áp dụng theo quy định tại Luật Hải quan 2014, và Thông tư số 38/2015/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư số 39/2018/TT-BTC).

5. Thông quan và nhận hàng

Sau khi hoàn tất các bước trên, hàng hóa sẽ được thông quan và doanh nghiệp có thể nhận hàng theo quy định tại Luật Hải quan 2014. Doanh nghiệp có thể lưu trữ hàng hóa tại kho hoặc đưa vào phân phối sau khi có kết quả kiểm tra an toàn thực phẩm.

6. Kiểm tra sau thông quan

Cơ quan hải quan có quyền thực hiện kiểm tra sau thông quan để đảm bảo tuân thủ pháp luật, theo quy định tại Nghị định số 59/2018/NĐ-CP. Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hồ sơ chứng từ liên quan đến hàng hóa trong thời hạn 5 năm theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019.

7. Lưu ý quan trọng

a. Nhãn mác sản phẩm:

Theo Nghị định số 43/2017/NĐ-CP về nhãn hàng hóa, sản phẩm mì ăn liền nhập khẩu phải có nhãn ghi bằng tiếng Việt với các thông tin sau:

  • Tên hàng hóa
  • Thành phần
  • Khối lượng
  • Nơi sản xuất
  • Hướng dẫn sử dụng, bảo quản
  • Hạn sử dụng

b. Thời gian công bố và xét duyệt:

Việc đăng ký và xét duyệt công bố sản phẩm có thể mất từ 15-20 ngày, tùy thuộc vào tính đầy đủ của hồ sơ và quy trình xét duyệt của cơ quan chức năng.

c. Kiểm nghiệm sản phẩm:

Trước khi đưa sản phẩm ra thị trường, sản phẩm phải được kiểm nghiệm tại các phòng thí nghiệm được công nhận theo Nghị định số 15/2018/NĐ-CP.

Liên hệ pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp

Để thuận tiện và đảm bảo việc nhập khẩu tuân thủ đúng các quy định pháp lý, doanh nghiệp có thể liên hệ với các luật sư chuyên ngành hoặc dịch vụ pháp lý như:

  • Luật sư chuyên về xuất nhập khẩu
  • Dịch vụ hải quan trọn gói do các công ty logistics cung cấp, như Ipologistics.

Với hướng dẫn trên, doanh nghiệp có thể dễ dàng tra cứu các quy định pháp luật và chuẩn bị thủ tục nhập khẩu mì ăn liền theo đúng quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

———————————————————————————————————————————————————————–

NẾU BẠN CÓ VẤN ĐỀ NÀO CẦN TƯ VẤN HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

     

Form liên hệ

    0 0 votes
    Đánh giá
    Subscribe
    Notify of
    0 Comment
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    0
    Would love your thoughts, please comment.x
    ()
    x
    Hotline: 0938.960.113
    SMS: 0938.960.113 Nhắn tin Facebook Zalo: 0938.960.113