XUẤT KHẨU KHẨU TRANG Y TẾ

THỦ TỤC XUẤT KHẨU KHẨU TRANG Y TẾ DO CÔNG TY IPOLOGISTICS THỰC HIỆN

1. Giới thiệu về sản phẩm khẩu trang y tế

XUẤT KHẨU KHẨU TRANG Y TẾ – Khẩu trang y tế là một trong những thiết bị bảo vệ sức khỏe quan trọng, giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh trong không khí. Sản phẩm này có vai trò thiết yếu trong các cơ sở y tế, cũng như trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh.

1.1. Phân loại khẩu trang y tế

Khẩu trang y tế thường được phân loại thành ba loại chính:

  • Khẩu trang dùng một lần: Thường được làm từ vật liệu không dệt, thiết kế để sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn và sau đó bỏ đi.
  • Khẩu trang tái sử dụng: Thường được làm từ vải và có thể giặt sạch để sử dụng nhiều lần.
  • Khẩu trang N95 và các loại khẩu trang chuyên dụng khác: Được thiết kế để lọc được ít nhất 95% các hạt trong không khí, thường được sử dụng trong môi trường y tế và công nghiệp.

2. Mã HS và quy trình phân loại sản phẩm

2.1. Mã HS cho khẩu trang y tế

Để thực hiện xuất khẩu khẩu trang y tế, việc xác định mã HS là rất quan trọng. Mã HS (Hệ thống hài hòa) là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế, giúp phân biệt và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số mã HS phổ biến cho khẩu trang y tế:

  • Mã HS 6307.90.40: Khẩu trang y tế dùng một lần (không dệt).
  • Mã HS 6307.90.90: Khẩu trang y tế thông dụng.
  • Mã HS 9020.00.00: Khẩu trang chuyên dụng trong phòng chống dịch bệnh.

Cách xác định mã HS

Việc xác định đúng mã HS giúp doanh nghiệp xác định mức thuế và các quy định liên quan đến xuất khẩu. Doanh nghiệp nên tham khảo Biểu thuế xuất khẩu của Bộ Tài chính hoặc liên hệ với các cơ quan hải quan để được hướng dẫn cụ thể.

2.2. Tại sao mã HS quan trọng?

Mã HS không chỉ ảnh hưởng đến mức thuế mà còn liên quan đến các thủ tục hải quan. Sử dụng sai mã HS có thể dẫn đến các rủi ro về pháp lý, bao gồm bị phạt tiền, bị tạm giữ hàng hóa hoặc thậm chí bị cấm xuất khẩu.

3. Cơ sở pháp lý và quy định của nhà nước liên quan đến xuất khẩu khẩu trang y tế

3.1. Các văn bản pháp lý chính

Xuất khẩu khẩu trang y tế ở Việt Nam phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật. Một số văn bản pháp lý chính bao gồm:

  • Luật Hải quan 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2016): Đưa ra quy định về khai báo hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu.
  • Luật Quản lý ngoại thương 2017: Quy định về hoạt động xuất nhập khẩu, bao gồm quy định về hạn ngạch và điều kiện xuất khẩu.
  • Thông tư 38/2015/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC): Hướng dẫn thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu.
  • Nghị định 69/2018/NĐ-CP: Quy định về quản lý hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.

3.2. Quy định về chất lượng sản phẩm và giấy phép xuất khẩu

Theo Thông tư 30/2020/TT-BYT của Bộ Y tế, các sản phẩm khẩu trang y tế phải đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi xuất khẩu. Điều này bao gồm việc đăng ký sản phẩm với cơ quan y tế và chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO 13485.

Quyết định 1444/QĐ-TTg yêu cầu sản phẩm khẩu trang y tế phải có giấy phép xuất khẩu trong trường hợp có tình trạng khan hiếm trong nước hoặc dịch bệnh.

3.3. Chứng nhận chất lượng quốc tế

Khẩu trang y tế xuất khẩu cần phải đạt được các chứng nhận chất lượng phù hợp với thị trường xuất khẩu:

  • Chứng nhận CE (Châu Âu):

Để xuất khẩu khẩu trang y tế vào thị trường Châu Âu, sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu về an toàn và sức khỏe của EU và được cấp chứng nhận CE.

  • Chứng nhận FDA (Hoa Kỳ):

Đối với thị trường Hoa Kỳ, khẩu trang y tế phải được FDA chứng nhận và đạt các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM F2100.

  • ISO 13485:

Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất trang thiết bị y tế.

4. Quy trình thủ tục xuất khẩu khẩu trang y tế

Quy trình xuất khẩu khẩu trang y tế có thể chia thành các bước chính như sau:

4.1. Bước 1: Đăng ký lưu hành sản phẩm

Trước khi xuất khẩu, sản phẩm khẩu trang y tế phải được đăng ký lưu hành tại Bộ Y tế. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của Việt Nam và quốc tế.

Hồ sơ đăng ký lưu hành sản phẩm bao gồm:

  • Đơn đăng ký lưu hành sản phẩm: Theo mẫu quy định của Bộ Y tế.
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế (đối với nhà sản xuất trong nước).
  • Báo cáo kết quả kiểm định chất lượng sản phẩm từ các tổ chức kiểm định có thẩm quyền.
  • Giấy chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng: Ví dụ như ISO 13485.

Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký lưu hành sản phẩm có thể kéo dài từ 30 đến 60 ngày làm việc tùy thuộc vào tính chất và độ phức tạp của sản phẩm.

4.2. Bước 2: Kiểm định chất lượng sản phẩm

Sản phẩm khẩu trang y tế phải trải qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trước khi xuất khẩu. Những tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • ASTM F2100:

Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ về các chỉ số bảo vệ của khẩu trang y tế.

  • EN 14683:

Tiêu chuẩn châu Âu quy định khả năng lọc khuẩn, kháng giọt bắn và độ thấm của khẩu trang y tế.

Các báo cáo kiểm định này sẽ được đính kèm trong hồ sơ xuất khẩu để chứng minh sản phẩm đạt chất lượng.

4.3. Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu

Hồ sơ xuất khẩu khẩu trang y tế bao gồm các tài liệu sau:

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Xác định giá trị và số lượng hàng hóa.
  • Phiếu đóng gói (Packing List): Xác định chi tiết về cách thức đóng gói, số lượng và trọng lượng của từng kiện hàng.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): Được cấp bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
  • Giấy phép xuất khẩu: Đối với mặt hàng khẩu trang y tế trong thời kỳ có hạn chế, cần giấy phép xuất khẩu do Bộ Công Thương cấp.
  • Chứng nhận kiểm định chất lượng: Kết quả kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.

4.4. Bước 4: Khai báo hải quan

Để xuất khẩu khẩu trang y tế, doanh nghiệp phải tiến hành khai báo hải quan qua hệ thống VNACCS/VCIS. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Khai báo thông tin:

Doanh nghiệp nộp tờ khai xuất khẩu trực tuyến thông qua hệ thống hải quan điện tử. Thông tin bao gồm mã HS, số lượng, giá trị lô hàng, thông tin về nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.

  • Kiểm tra và xác nhận thông tin:

Hải quan sẽ tiến hành kiểm tra tờ khai và xác nhận tính hợp lệ của các thông tin.

  • Kiểm tra hàng hóa:

Hải quan có thể tiến hành kiểm tra thực tế lô hàng nếu cần thiết. Nhằm đảm bảo sản phẩm đúng với khai báo và đạt chất lượng xuất khẩu.

4.5. Bước 5: Vận chuyển và giao hàng

Sau khi hoàn thành thủ tục hải quan, doanh nghiệp tiến hành sắp xếp vận chuyển hàng hóa. Quá trình này bao gồm:

  • Lựa chọn phương thức vận chuyển:

Có thể sử dụng đường hàng không, đường biển hoặc đường bộ tùy thuộc vào yêu cầu và thời gian giao hàng.

  • Chuẩn bị hợp đồng vận chuyển:

Doanh nghiệp cần ký hợp đồng với đơn vị vận chuyển để đảm bảo quyền lợi trong quá trình giao nhận hàng hóa.

  • Theo dõi lô hàng:

Sử dụng các công cụ theo dõi vận chuyển để kiểm soát lô hàng cho đến khi đến tay khách hàng.

4.6. Bước 6: Nhận thanh toán

Sau khi hàng hóa được giao đến nơi, doanh nghiệp thực hiện quy trình nhận thanh toán từ khách hàng. Thông thường, thanh toán sẽ được thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng hoặc các hình thức thanh toán quốc tế khác như L/C (thư tín dụng).

5. Chi phí liên quan đến xuất khẩu khẩu trang y tế

Chi phí xuất khẩu khẩu trang y tế có thể được chia thành các loại chính như sau:

  • Chi phí sản xuất:

Bao gồm chi phí nguyên liệu, nhân công, và các chi phí sản xuất khác.

  • Chi phí kiểm định chất lượng:

Bao gồm chi phí kiểm định từ các tổ chức có thẩm quyền.

  • Chi phí hải quan:

Bao gồm phí khai báo hải quan, phí lưu kho bãi và các khoản thuế liên quan (nếu có).

  • Chi phí vận chuyển:

Tùy thuộc vào phương thức vận chuyển và quốc gia nhập khẩu. Chi phí này có thể biến động đáng kể.

  • Chi phí giấy phép xuất khẩu:

Nếu cần giấy phép từ cơ quan nhà nước, doanh nghiệp cần tính đến chi phí này.

5.1. Tính toán chi phí cụ thể

Để tính toán chi phí cụ thể cho một lô hàng khẩu trang y tế, doanh nghiệp cần xác định:

  • Số lượng khẩu trang: Xác định số lượng cần xuất khẩu.
  • Chi phí sản xuất trên mỗi sản phẩm: Tổng chi phí sản xuất chia cho số lượng sản phẩm.
  • Chi phí kiểm định và giấy phép: Tính tổng chi phí kiểm định và các giấy phép cần thiết.
  • Chi phí vận chuyển: Dựa vào báo giá từ đơn vị vận chuyển.

5.2. Ví dụ về chi phí

Giả sử doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu 10.000 chiếc khẩu trang y tế với các chi phí như sau:

  • Chi phí sản xuất: 20.000.000 VNĐ
  • Chi phí kiểm định: 5.000.000 VNĐ
  • Chi phí hải quan: 1.000.000 VNĐ
  • Chi phí vận chuyển: 4.000.000 VNĐ

Tổng chi phí = 20.000.000 + 5.000.000 + 1.000.000 + 4.000.000 = 30.000.000 VNĐ

Chi phí trên mỗi chiếc khẩu trang sẽ là:

Chi phí mỗi khẩu trang = Tổng chi phí / Số lượng khẩu trang = 30.000.000 VNĐ / 10.000 chiếc = 3.000 VNĐ

6. Lưu ý và khuyến nghị

  • Theo dõi quy định pháp lý:

Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định pháp lý về xuất khẩu khẩu trang y tế để đảm bảo tuân thủ.

  • Chọn đối tác vận chuyển uy tín:

Việc chọn đơn vị vận chuyển uy tín sẽ giúp đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm.

  • Kiểm soát chất lượng:

Thực hiện kiểm soát chất lượng trong từng giai đoạn sản xuất và trước khi xuất khẩu để tránh rủi ro.

  • Chủ động trong hợp đồng:

Doanh nghiệp nên có hợp đồng rõ ràng với đối tác để đảm bảo quyền lợi của mình trong thương mại quốc tế.

7. Kết luận

Xuất khẩu khẩu trang y tế là một quy trình phức tạp, yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt. IPOL Logistics cam kết hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện quy trình xuất khẩu một cách chuyên nghiệp, từ khâu đăng ký, kiểm định chất lượng, đến vận chuyển quốc tế. Chúng tôi luôn đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng của từng quốc gia, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian và chi phí.

———————————————————————————————————————————————————————–

NẾU BẠN CÓ VẤN ĐỀ NÀO CẦN TƯ VẤN HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

     

Form liên hệ

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Hotline: 0938.960.113
    SMS: 0938.960.113 Nhắn tin Facebook Zalo: 0938.960.113