THỦ TỤC XUẤT KHẨU MÍA TƯƠI, NƯỚC ÉP MÍA
Xuất khẩu mía tươi và nước ép mía đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý. Từ khâu chuẩn bị hàng hóa, chứng từ, đến thủ tục hải quan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và chuyên nghiệp về quy trình xuất khẩu hai loại sản phẩm này.
1. Xác định mã HS Code
- Mã HS cho mía tươi: Thường là HS 1212.99.90 – “Các loại cây và các phần khác của cây (kể cả hạt và quả). Chủ yếu sử dụng để chế biến nước ép hoặc thực phẩm, chưa được phân vào đâu.”
- Mã HS cho nước ép mía: Thường là HS 2009.81.00 – “Nước ép mía, không lên men, không chứa cồn, đã hoặc chưa thêm đường.”
Việc xác định chính xác mã HS là bước quan trọng để xác định mức thuế. Các quy định kiểm dịch, và các yêu cầu về thủ tục hải quan.
2. Kiểm tra chính sách xuất khẩu và kiểm dịch thực vật
- Quản lý chuyên ngành: Mía tươi và nước ép mía là sản phẩm thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, do đó cần phải kiểm tra an toàn thực phẩm và kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.
- Kiểm dịch thực vật: Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP và Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT. Mía tươi phải được kiểm dịch thực vật để đảm bảo không bị nhiễm sâu bệnh trước khi xuất khẩu. Nước ép mía, nếu được chế biến và đóng gói đúng tiêu chuẩn, có thể không cần kiểm dịch, nhưng cần kiểm tra an toàn thực phẩm.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật: Được cấp bởi cơ quan kiểm dịch của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Chứng nhận sản phẩm đạt yêu cầu về kiểm dịch để xuất khẩu.
3. Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu chi tiết
Hồ sơ xuất khẩu cần đầy đủ các chứng từ sau:
- Hợp đồng thương mại (Sales Contract): Quy định rõ số lượng, giá trị, và điều kiện giao hàng.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ xác định giá trị hàng hóa.
- Phiếu đóng gói (Packing List): Xác định rõ số lượng và mô tả sản phẩm.
- Vận đơn (Bill of Lading): Do hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển phát hành, chứng minh hàng hóa đã được giao lên phương tiện vận chuyển.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): Thường yêu cầu khi xuất khẩu sang các quốc gia có hiệp định thương mại tự do với Việt Nam. Có thể được cấp bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hoặc Bộ Công Thương.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Đối với mía tươi.
- Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate): Đối với nước ép mía.
4. Thực hiện thủ tục hải quan chi tiết
- Khai báo hải quan: Doanh nghiệp thực hiện khai báo hải quan điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS theo hướng dẫn của Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC.
- Kiểm tra hồ sơ và hàng hóa: Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Và thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa tùy theo luồng phân loại. Đối với mía tươi. Việc kiểm tra thường nghiêm ngặt hơn để đảm bảo không có sâu bệnh.
- Phân loại và giám sát hàng hóa: Cơ quan hải quan sẽ phân loại hàng hóa theo các luồng kiểm tra (xanh, vàng, đỏ). Đối với sản phẩm nông sản, thường có khả năng được kiểm tra thực tế để đảm bảo chất lượng.
5. Nộp thuế và lệ phí hải quan
- Thuế xuất khẩu: Thông thường, mía tươi và nước ép mía không chịu thuế xuất khẩu theo quy định tại Nghị định 57/2020/NĐ-CP. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần kiểm tra biểu thuế xuất khẩu hiện hành để xác định chính xác.
- Phí hải quan: Theo Thông tư 274/2016/TT-BTC, doanh nghiệp cần nộp phí làm thủ tục hải quan. Mức phí cụ thể tùy thuộc vào loại hình xuất khẩu và hình thức khai báo.
6. Nhận chứng từ và giao hàng
- Sau khi hoàn thành các thủ tục hải quan. Doanh nghiệp sẽ nhận lại các chứng từ cần thiết như vận đơn, chứng nhận kiểm dịch. Và chứng nhận xuất xứ để giao hàng cho đối tác.
- Lưu trữ hồ sơ: Theo quy định của Luật Hải quan 2014, doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ hồ sơ xuất khẩu trong thời gian tối thiểu là 5 năm để phục vụ cho việc kiểm tra sau thông quan hoặc thanh tra thuế.
7. Các văn bản pháp lý liên quan
- Luật Hải quan 2014: Điều chỉnh các hoạt động liên quan đến hải quan, bao gồm quy trình thủ tục hải quan.
- Nghị định 15/2018/NĐ-CP: Quy định về kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm.
- Nghị định 57/2020/NĐ-CP: Quy định biểu thuế xuất khẩu.
- Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan.
- Thông tư 274/2016/TT-BTC: Quy định về phí hải quan.
8. Quản lý rủi ro và kiểm tra sau thông quan
- Kiểm tra sau thông quan: Doanh nghiệp cần sẵn sàng cho việc kiểm tra sau thông quan để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.
- Quản lý rủi ro: Việc xuất khẩu nông sản luôn đối mặt với rủi ro về chất lượng sản phẩm. An toàn thực phẩm và thay đổi quy định nhập khẩu của nước đối tác. Do đó, doanh nghiệp cần thiết lập quy trình quản lý rủi ro. Và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Việc nắm rõ các bước và quy định pháp lý trên sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện xuất khẩu mía tươi và nước ép mía một cách hiệu quả và hợp pháp. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm trong từng bước cụ thể, tôi sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết hơn hoặc liên hệ với các cơ quan chức năng liên quan.