Máy Làm Viên Trân Châu

Thủ Tục Nhập Khẩu Máy Làm Viên Trân Châu

Nhập khẩu máy móc chế biến thực phẩm, như máy làm viên trân châu, đòi hỏi quy trình chi tiết và tuân thủ nhiều quy định pháp lý. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, hiểu rõ mã HS và chính sách thuế, cùng với quy trình kiểm tra chuyên ngành là các yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa thuận lợi và tiết kiệm chi phí.

Dưới đây là quy trình nhập khẩu máy làm viên trân châu với đầy đủ chi tiết về pháp lý và thủ tục hải quan.

1. Mã HS và Chính Sách Nhập Khẩu

1.1. Xác định mã HS của máy làm viên trân châu

Mã HS (Harmonized System) giúp xác định mức thuế suất và các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành. Việc xác định chính xác mã HS sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất và các thủ tục khác như kiểm tra an toàn thực phẩm, kiểm tra kỹ thuật:

  • Mã HS tham khảo: 8438.10.10 – Máy và thiết bị chế biến thực phẩm. Đây là mã dành cho các loại máy móc sản xuất thực phẩm như máy làm viên trân châu. Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác, doanh nghiệp cần kiểm tra lại mã HS thông qua tư vấn của chuyên gia hoặc tại cơ quan hải quan.

1.2. Chính sách nhập khẩu

Máy làm viên trân châu không nằm trong danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu, nhưng có thể thuộc diện phải kiểm tra chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn kỹ thuật khác trước khi thông quan:

  • Kiểm tra chất lượng nhà nước:

Doanh nghiệp phải đăng ký kiểm tra chất lượng tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng hoặc các cơ quan liên quan.

  • Nhãn mác hàng hóa:

Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, sản phẩm nhập khẩu cần có nhãn mác rõ ràng, thể hiện đầy đủ các thông tin như: tên hàng hóa, nhà sản xuất, nước xuất xứ, ngày sản xuất, thông số kỹ thuật.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật:

Máy móc nhập khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành hoặc các cơ quan chuyên ngành.

2. Hồ Sơ Nhập Khẩu Máy Làm Viên Trân Châu

2.1. Danh mục hồ sơ cần chuẩn bị

Khi nhập khẩu máy làm viên trân châu, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ và chi tiết theo quy định của hải quan. Hồ sơ nhập khẩu bao gồm:

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice):

Là chứng từ thể hiện giá trị giao dịch và các điều khoản thanh toán. Hóa đơn phải bao gồm thông tin về tên hàng, mã HS, giá trị và điều kiện giao hàng (FOB, CIF, EXW,…).

  • Vận đơn (Bill of Lading – B/L):

Chứng từ xác nhận việc giao hàng và vận chuyển. Vận đơn có thể là vận đơn đường biển, vận đơn hàng không hoặc vận tải đa phương thức, tùy thuộc vào phương tiện vận chuyển.

  • Phiếu đóng gói (Packing List):

Ghi chi tiết về số lượng, khối lượng, kích thước kiện hàng, cách đóng gói từng kiện.

  • Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO):

Để được hưởng ưu đãi thuế suất theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). CO phải được cung cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia xuất khẩu.

  • Tờ khai hải quan (Customs Declaration):

Tờ khai hải quan được khai báo trên hệ thống VNACCS/VCIS theo quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC.

  • Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng (CQ)Giấy chứng nhận xuất xưởng (CA):

Là giấy tờ chứng minh máy móc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và đã được kiểm định chất lượng tại nước xuất khẩu.

2.2. Kiểm tra chuyên ngành

Máy làm viên trân châu thuộc nhóm máy móc chế biến thực phẩm có thể yêu cầu kiểm tra chất lượng nhà nước. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra tại các cơ quan được ủy quyền:

  • Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng nhà nước:

Hồ sơ đăng ký bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn, vận đơn, phiếu đóng gói và tài liệu kỹ thuật của máy (catalogue, hướng dẫn sử dụng).

  • Thời gian kiểm tra:

Quá trình kiểm tra thường kéo dài từ 3 – 7 ngày làm việc, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của lô hàng.

3. Quy Trình Nhập Khẩu Máy Làm Viên Trân Châu

3.1. Bước 1: Mở tờ khai hải quan

Sau khi hàng hóa đến cảng hoặc sân bay, doanh nghiệp cần tiến hành mở tờ khai hải quan thông qua hệ thống VNACCS/VCIS. Các bước cụ thể bao gồm:

  • Xác định chính xác mã HS.
  • Khai báo thông tin hàng hóa, trị giá lô hàng, thông tin vận chuyển và các giấy tờ đi kèm.
  • Nộp tờ khai và chờ phân luồng kiểm tra hàng hóa (luồng xanh, vàng, đỏ).

3.2. Bước 2: Nộp thuế nhập khẩu

Các khoản thuế cần nộp bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu: Tùy thuộc vào mã HS và nguồn gốc xuất xứ của máy làm viên trân châu. Ví dụ, nếu nhập khẩu từ các nước thuộc hiệp định thương mại tự do (FTA) như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, thuế nhập khẩu có thể từ 0% đến 5%.
  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Áp dụng mức thuế GTGT 10%, tính trên giá CIF (giá trị hàng hóa + phí bảo hiểm + phí vận chuyển).

3.3. Bước 3: Kiểm tra và thông quan

Sau khi hoàn tất khai báo và nộp thuế. Hàng hóa sẽ được kiểm tra bởi hải quan và các cơ quan chuyên ngành (nếu có). Nếu không có vấn đề gì phát sinh, hàng sẽ được thông quan.

4. Quy Định Pháp Lý Liên Quan

4.1. Nghị định 15/2018/NĐ-CP

Áp dụng cho các máy móc sản xuất thực phẩm. Trong đó quy định rõ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm tra chất lượng trước khi thông quan.

4.2. Quyết định 3810/QĐ-BKHCN

Yêu cầu kiểm tra chất lượng nhà nước đối với máy móc thiết bị nhập khẩu. Nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

4.3. Thông tư 38/2015/TT-BTCThông tư 39/2018/TT-BTC

Quy định chi tiết về quy trình và thủ tục khai báo hải quan. Cùng với các quy định về thuế và nghĩa vụ của doanh nghiệp.

5. Lưu Ý Khi Nhập Khẩu Máy Làm Viên Trân Châu

  • Kiểm tra chất lượng kỹ thuật:

Doanh nghiệp cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết. Và đảm bảo máy móc đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm tại Việt Nam.

  • Thủ tục kiểm tra chất lượng:

Liên hệ với các cơ quan kiểm tra chuyên ngành sớm để tránh mất thời gian khi hàng hóa về cảng.

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ:

Đảm bảo tất cả giấy tờ như hợp đồng, hóa đơn, vận đơn và CO đều khớp nhau và chính xác về nội dung.

Công ty IPO Logistics với kinh nghiệm sâu rộng trong việc xử lý các thủ tục nhập khẩu máy móc, sẽ hỗ trợ doanh nghiệp từ khâu tư vấn mã HS, chuẩn bị hồ sơ đến thông quan hàng hóa. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hiệu quả và nhanh chóng, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý và giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí.

 

———————————————————————————————————————————————————————–

NẾU BẠN CÓ VẤN ĐỀ NÀO CẦN TƯ VẤN HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

Form liên hệ

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Hotline: 0938.960.113
    SMS: 0938.960.113 Nhắn tin Facebook Zalo: 0938.960.113