Thông tin chung về hãng tàu CK LINES
-
CK Lines, một trong những nhà vận tải hàng đầu. Có trụ sở chính tại Seoul, Hàn Quốc, đã đi vào hoạt động từ năm 1962 dưới sự sáng lập của ông Kim Yun Suok. Với hơn nửa thế kỷ kinh nghiệm trong ngành vận tải. CK Lines không ngừng phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng toàn cầu.
-
Hiện nay, ông Seo Sung Hoon đang đảm nhận vai trò CEO của công ty. Đồng hành cùng đội ngũ nhân viên tận tâm và giàu kinh nghiệm của CK Lines. Với cam kết vững chắc về chất lượng và sự đổi mới. CK Lines không chỉ cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả mà còn tạo ra những giá trị bền vững cho khách hàng và cộng đồng.
-
CK Lines không chỉ là một nhà cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa mà còn là một doanh nghiệp đa ngành. Với sự hiện diện của các công ty con như BOSEUNG Industrial Co., Ltd và CK Corporation. Sự đa dạng hóa này cho phép CK Lines mở rộng hoạt động. Và tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến cả ngành công nghiệp và xã hội.
-
Với tầm nhìn và mục tiêu phấn đấu. Cùng với sứ mệnh làm cho thế giới kết nối một cách hiệu quả hơn. CK Lines tiếp tục đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành vận tải hàng hóa toàn cầu. Đến với CK Lines, quý khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, an toàn và hiệu quả nhất.
OTATION | TERMINAL | ETA | ETD | ||
---|---|---|---|---|---|
Day | Time | Day | Time | ||
INCHEON, KOREA | E1 CONTAINER TERMINAL | SAT | 11:00 | SAT | 23:00 |
BUSAN, KOREA | HUTCHISON PUSAN TERMINAL | TUE | 07:00 | WED | 01:00 |
WAKAYAMA, JAPAN | CENTER PIER NO. 1,2 | THU | 03:00 | THU | 11:00 |
TOKYO, JAPAN | SHINAGAWA CONTAINER TERMINAL | FRI | 10:00 | FRI | 18:00 |
YOKOHAMA, JAPAN | HONMOKU D1/ BC1 | FRI | 20:00 | SAT | 04:00 |
CHIBA, JAPAN | CENTRAL PIER CONTAINER TERMINAL | SAT | 07:00 | SAT | 11:00 |
BUSAN, KOREA | HUTCHISON PUSAN TERMINAL | MON | 12:00 | TUE | 08:00 |
INCHEON, KOREA | E1 CONTAINER TERMINAL | WED | 12:00 | WED | 21:00 |
HAIPHONG |
||||||||
TERM | CODE | CURRENCY | CONTAINER TYPE |
22 | 42 | 45 | VH’ | B/L |
PREPAID | AFS (China shipments) |
USD | 30 | |||||
PREPAID | AFS (Japan shipments) |
USD | 30 | |||||
PREPAID | CSF (Seal charge) |
USD | 9 | |||||
PREPAID | TRF (Telex release) |
VND | 400.000 | |||||
PREPAID | PDO (Doc Fee) |
VND | 900.000 | |||||
PREPAID | LTH (THC) | USD | GP | 132 | 198 | 198 | ||
GP (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
RE | 160 | 253 | 253 | |||||
RE (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
UT | 160 | 253 | 253 | |||||
UT (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
PC | 160 | 253 | 253 | |||||
PC (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
RD | 160 | 253 | 253 | |||||
RD (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
TK | 160 | 253 | 253 | |||||
TK (DG) | 160 | 253 | 253 |
HO CHI MINH |
||||||||
TERM | CODE | CURRENCY | CONTAINER TYPE |
22 | 42 | 45 | VH’ | B/L |
PREPAID | AFS (China shipments) |
USD | 30 | |||||
PREPAID | AFS (Japan shipments) |
USD | 30 | |||||
PREPAID | CSF (Seal charge) |
USD | 9 | |||||
PREPAID | PDO (Doc Fee) |
VND | 900.000 | |||||
PREPAID | LTH (THC) | USD | GP | 132 | 198 | 198 | ||
GP (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
RE | 160 | 253 | 253 | |||||
RE (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
UT | 160 | 253 | 253 | |||||
UT (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
PC | 160 | 253 | 253 | |||||
PC (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
RD | 160 | 253 | 253 | |||||
RD (DG) | 160 | 253 | 253 | |||||
TK | 160 | 253 | 253 | |||||
TK (DG) | 160 | 253 | 253 |