THÔNG TIN HÃNG TÀU ASL
Thông tin văn phòng hãng tàu ASL Hồ Chí Minh
VICONSHIP HO CHI MINH CO.,LTD
- ADD: NO 2F, STREET 4F, TAN THUAN TAY WARD, DISTRICT 7, HO CHI MINH CITY
- Chi tiết contact
Department | Name | Direct | |
General Manager | Mr.Nguyen Viet Trung | (+84) 28 38727223-168 | trungnv.hcm@viconship.com |
Sales & Marketing | Mr. Vu Phuc Duc | (+84) 28 38727223-139 | ducvp.hcm@viconship.com |
Customer Service | Ms. Tran Minh Thao Truc | (+84) 28 38727223-122 | tructmt.hcm@viconship.com |
Container Management/ | Mr. Nguyen Manh Hieu | (+84) 28 38727223-106 | hieunm.hcm@viconship.com |
EQC Control/Operation | |||
Finance/Accounting | Ms. Nguyen Thi Thu Phuong | (+84) 28 38727223-107 | phuong.hcm@viconship.com |
Finance/Accounting | Ms. Nguyen Thi Le Thu | (+84) 28 38727223-132 | thuntl.hcm@viconship.com |
Khái quát hãng tàu ASL
Tháng 3 năm 2011, ASL (Asean Sea Lines Co,. Limited) được thành lập tại Hồng Kông với trụ sở chính đặt tại Thượng Hải – Trung Quốc.
Hiện tại ASL là hãng tàu chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển container (direct) từ Trung Quốc đến khu vực Đông Nam Á (Việt Nam, Philippines, Indonesia, Singapore…). và ngược lại về các cảng quốc tế lớn tại Trung Quốc như Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo, Hạ Môn, Diêm Điền, Hồng Kông. Đặc biệt ASL còn hỗ trợ khách hàng trung chuyển nội địa đến những cảng nhỏ ở các tỉnh khác trong đại lục (Trung Quốc).
Thế mạnh của ASL:
– Hệ thống tàu chuyên chở và container mới, tiên tiến nhất;
– Mạng lưới vận chuyển quốc tế đường biển phủ rộng khu vực Đông Nam Á;
– Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế kết hợp vận chuyển nội địa (Trung Quốc) liên tục, chặt chẽ và kịp thời;
– Mật độ tuyến liên tục hàng tuần.
|
|||||||||||||||||||
HAIPHONG |
|||||||||||||||||||
Charge item | PP/CC | GP / TK (NON DG) | 45HC | DG/OT/FR/TK (DG) | RF | ||||||||||||||
20 | 40 | 20 | 40 | 20`RF | 40`RF | ||||||||||||||
HPH OTHC (Include VAT) | PP | USD 135.00 | USD 200.00 | USD 245.00 | USD 195.00 | USD 289.00 | USD 195.00 | USD 289.00 | |||||||||||
HPH DOC FEE FOR EX (INCLUDED VAT) | PP | VND1,000,000 PER B/L | |||||||||||||||||
AFS | PP | USD30 PER B/L | |||||||||||||||||
AFA (AMENDMENT FEE) | PP | USD40 PER B/L | |||||||||||||||||
SEAL FEE | PP | USD 7.5 PER CNTR | |||||||||||||||||
HO CHI MINH |
|||||||||||||||||||
Charge item | PP/CC | GP / TK (NON DG) | 45HC | DG/OT/FR/TK (DG) | RF/RH | ||||||||||||||
20 | 40 | 20 | 40 | 20’RF | 40’RF | ||||||||||||||
HCM OTHC (included 5% CIT + 5% VAT) |
PP | USD 135.00 | USD 200.00 | USD 245.00 | USD 195.00 | USD 289.00 | USD 195.00 | USD 289.00 | |||||||||||
HCM DOC FEE FOR EX (included 5% CIT + 5% VAT) |
PP | VND1,000,000 PER B/L | |||||||||||||||||
AFS (included 5% CIT, subject 5% VAT) |
PP | USD30 PER B/L | |||||||||||||||||
AFA (AMENDMENT FEE) (included 5% CIT, subject 5% VAT) |
PP | USD40 PER B/L | |||||||||||||||||
SEAL FEE (included 5% CIT + 5% VAT) |
PP | USD 7.5 PER CNTR |